Đại từ nhân xưng chủ ngữ (còn gọi là đại từ nhân xưng) thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ to be, hay đằng sau các phó từ so sánh như than, as, that…
I you he she it | we they |
Bạn đang xem: Yours là gì
We students are going to the party today.They both bought the insurance.2. Complement pronoun (Đại từ nhân xưng tân ngữ)
Đại từ tân ngữ đứng ở vị trí tân ngữ (đằng sau động từ hay giới từ khi giới từ đó mở đầu một mệnh đề mới trong câu). Bạn cần phải phân biệt rõ đại từ tân ngữ với đại từ chủ ngữ. Chủ ngữ là chủ thể của hành động (gây ra hành động), còn tân ngữ là đối tượng nhận sự tác động của hành động.
me you him her it | us them |
Xem thêm: Tụt Mood Nghĩa Là Gì ? Tụt Mood Là Gì? Vì Sao Từ Mood Được Giới Trẻ Dùng Nhiều?
3. Possessive pronoun (Đại từ sở hữu)
mine yours his hers its | ours yours theirs |
Người ta dùng đại từ sở hữu để tránh không phải nhắc lại tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó trong câu. Nó có nghĩa: mine = cái của tôi; yours = cái của (các) bạn;… Do đó chúng thay thế cho danh từ. Đừng bao giờ dùng cả đại từ sở hữu và danh từ trong cùng một câu. Mặc dù cách viết của his và its đối với tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là giống nhau nhưng bạn cần phân biệt rõ hai trường hợp khác nhau này.
Ex:
This is my book; that is yours. (yours = your book)Your teacher is the same as his. (his = his teacher)Jill’s dress is green and mine is red. (mine = my dress)Your books are heavy, ours are heavy too. (ours = our books)4. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)
my your his her its | our your their |
Ex:
This is not my book.The cat has injured its foot.5. Reflexive pronoun (Đại từ phản thân)
myself yourself himself herself itself | ourselves yourselves themselves |