thẩm định verb to lớn consider and decide Lĩnh vực: hóa học và vật liệuappraisalsự đánh giá chất lượng: picture appraisalappraisecơ quan thẩm địnhEvaluation Authority (EA)sự thẩm địnhassessmentthẩm định đưa thuyếttesting assumptionsthẩm định trước... Theo cách mà...prequalification in such a manner thatthủ tục đánh giá và thẩm định trướcprequalification procedurescreeningverificationthẩm định tài sản: verification of assetsbằng trí tuệ sáng tạo nhờ thẩm địnhpatent pendingbằng văn bản thẩm địnhqualificationbản report tài chánh sẽ thẩm địnhaudited financial statementchương mục vẫn thẩm địnhaudited accountsđánh giá chỉ thẩm địnhappraisaldoanh số cái đã thẩm địnhaudited net salesgiấy đánh giá của truy thuế kiểm toán viênauditors" qualificationkiểm toán, đánh giá pháp địnhstatutory auditquyết toán vẫn thẩm địnhaudited accountssổ loại đã thẩm địnhaudited accountstài khoản thặng dư thẩm địnhappraisal-surplus accountthẩm định đầu tưinvestment appraisalthẩm định dự ánproject appraisalthẩm định gia tài sở hữuproprietary viewthời gian thẩm địnhperiod of qualificationủy ban đánh giá dự ánproject appraisal Committee
- đg. Lưu ý để xác định, quyết định. Thẩm định và đánh giá giá trị tác phẩm.
hdg. để ý để xác định. Thẩm định giá trị tác phẩm.
là vấn đề xem xét hồ sơ, tài liệu nghệ thuật nhằm khẳng định sự đầy đủ, phù hợp lệ của hồ sơ đăng ký, tính công nghệ và xác thực của những bằng chứng chứng tỏ xăng dầu thực hiện phụ gia không thông dụng đảm bảo về an toàn, mức độ khỏe, môi trường, không gây hư hỏng động cơ, linh kiện, phụ tùng tương quan do công ty lớn sản xuất, chế biến, pha chế.